May khoan từ Anh Quốc
Máy khoan từ Raptor Element
Máy khoan tự động KTK Đài Loan
Phụ kiện máy khoan từ

Bảng tra mũi taro hệ mét ISO529-2833

Mã sản phẩm: MUITARO
Tình trạng hàng: Hết hàng
Giá: Liên hệ
Giá chưa có VAT 0 VNĐ
  • Mô tả
  • Thông số
  • Hình ảnh
  • Video
  • Đánh giá (0)
  • Bảng tra mũi taro hệ mét ISO529-2833 sẻ liệt kê các thông số chính của phần thân mũi ta rô (không liệt kê chi tiết bước ren). Điều này giúp người dùng có thể xác địng loại mũi ta rô đang dùng, từ đó có thể mua các loại đầu cặp ta rô chính xác.

    Chúng ta rbie61t rằng mũi ta rô là một loại dao cụ được dùng nhiều trong các nganh cơ khí chế tạo máy, hầu hết người dùng chỉ lưu ý tới bước ren mà ít người lưu ý đến phần thân của mũi ta rô. Phần này sẻ khác nhau giữa các chuẩn JIS, DIN, ISO...

    Đối với các loại đầu cặp mũi ta rô thường hoặc loại đầu cặp ta rô đa năng thì kích thước phần thân mũi ta rô không quan trọng. Nhưng với các loại Collet ta rô lắp nhanh hoặc dùng cho đầu nhiều mũi thì đòi hỏi phải đúng chuẩn.

    Việc đòi hỏi đúng chuẩn đôi khi củng làm khó khăn cho người mua vì họ không biết loại mũi ta rô đang dùng là chuẩn gì, từ đó dẩn tới việc tìm mua các loại đầu cặp ta rô kiểu Collet càng khó khăn hơn.

    Để giải quyết vấn đề này người dùng có thể dùng bảng tra mũi taro hệ mét ISO529-2833 để so sánh xem loại mũi ta rô đang dùng là hệ Inch, hệ mét theo chuẩn ISO, ta rô chuẩn DIN hay là loại ta rô chuẩn JIS.

    Thông số Collet kẹp mũi ta rô chuẩn ISO
    Kích thước mũi ta rô chuẩn ISO Collet ta rô
    ISO529 Ø TC312 TC820 TC1433
      d1 c      
    M1-M2 2.5 2.0 V    
    M2-M2.6 2.8 2.24 V    
    M3 3.15 2.5 V    
    M3.5 3.55 2.8 V    
    M4 4.0 3.15 V    
    M4.5 4.5 3.55 V    
    M5 5.0 4.0 V V  
    M6 6.3 5.0 V V  
    M7 7.1 5.6 V V  
    M8 8.0 6.3 V V  
    M9 9.0 7.1 V V  
    M10 10.0 8.0 V V  
    Collet kẹp mũi ta rô chuẩn  ISO529/2283
    M3 2.24 1.8 V    
    M3.5 2.5 2.0 V    
    M4 3.15 2.5 V    
    M4.5 3.55 2.8 V    
    M5 4.0 3.15 V    
    M6 4.5 3.55 V    
    M7 5.6 4.5 V    
    M8 6.3 5.0 V V  
    M9 7.1 5.6 V V  
    M10 8.0 6.3 V V  
    M12 9.0 7.1 V V  
    M14 11.2 9.0 V V V
    M16 12.5 10.0   V V
    M18 14.0 11.2   V V
    M20 14.0 11.2   V V
    M22 16.0 12.5   V V
    M24 18.0 14.0   V V
    M27 20.0 16.0   V V
    M30 20.0 16.0     V
    M33 22.4 18.0     V
    M36 25.0 20.0     V
    Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn ISO

     

    Video hiện chưa có sẵn
    0 đánh giá Bảng tra mũi taro hệ mét ISO529-2833
    Chọn đánh giá của bạn:

    Sản phẩm cùng loại

    zalo