May khoan từ Anh Quốc
Máy khoan từ Raptor Element
Máy khoan tự động KTK Đài Loan
Phụ kiện máy khoan từ

Bộ Puly điều chỉnh tốc độ AP-BP Đài Loan

Mã sản phẩm: AP-BP
Tình trạng hàng: Hết hàng
Giá: Liên hệ
Giá chưa có VAT 0 VNĐ
  • Mô tả
  • Thông số
  • Hình ảnh
  • Video
  • Đánh giá (0)
  • Bộ Puly điều chỉnh tốc độ AP-BP Đài Loan gòm có 2 kiểu AP có điều chỉnh và BP không  điểu chỉnh. Phụ kiện này được lắp trên các đầu Motor, trục máy cho phép điều chỉnh thay đổi tốc độ không cần dừng thiết bị.

    Pully điều chỉnh AP có các đường kính ngoài 125mm, 140mm, 155mm và 185mm, loại Puly BP có đường kính ngoài 124mm, 155mm, 185mm, 215mm, 224mm. Cả 2 loại thích hợp cho Motor 1/2Hp, 1Hp, 2HP, 3Hp, 5HP.

    Những cặp Puly điều chỉnh tốc độ AP-BB thường dùng như sau : (02-ABP : AP-90, BP-105), (05-ABP : AP-125, BP-124), (1-ABP : AP-140, BP-155), (2-ABP : AP-155, BP-185), (5-ABP : AP-185, BP-215), (5-TAPABP : AP-185, BP-224).

    Puly điều chỉnh tốc độ AP thông thường có 11 cấp tốc độ, khi xoay cùng chiều kim đồng hồ tốc độ quay của trục sẻ thấp và ngược lại sẻ cao. Trong khi đó Puly loại PB thường được lắp nối tiếp có tác dụng bù trừ đường kính Puly khi thay đổi (max P.D, min P.D).

    Puly điều tốc AP-BP thường được bán nguyên bộ 2 cái khi cần lắp mới hoặc bán lẻ từng cái khi cần thay thế. Tuy nhiên nhà sản xuất khuyến cáo khi thay thế cần tra bảng thông số kỹ thuật để tìm loại tương đương phù hợp.

    Bộ Puly điều chỉnh tốc độ AP-BP Đài Loan được lắp trên nhiều loại thiết bị khác nhau, thường gặp nhất là máy cưa vòng ngang, máy khoan tự động, máy ta rô tự động, máy cắt giấy, ép giấy.....trên dòng máy hiệu KTK hay lắp trên T-120V, LG-30V, P-6150, H-7150.

    Bảng thống số Puli điều tốc AP-BP.
     
    Model HP Type AP Type BP
        A1 M1 L1 B Q T D1 W1 U1 max PD min PD Kg A2 M2 L2 D2 W2 U2 max PD min PD X Kg
    05-ABP 1/2 125 87 168 58 13 108 14 5 16.5 117 58 3.4 124 76 124 15 5 17.5 118 62 9.5 2.2
    16 18.5 18 20.5
    1-ABP 1 140 87 173 58 16 111 19 6 22 132 58 3.9 155 94 150 18 5 20.5 148 77 12 3.7
    22 7 25.5 22 7 25.5
    24 8 28      
    2-ABP 2 155 87 203 58 17 140 24 8 28 145 60 4.4 185 104 177 22 7 25.5 177 100 15 6.3
    25 28.5
    3-ABP 3 155 87 203 58 17 140 28 8 32 145 60 4.4 185 104 177 25 7 28.5 177 100 15 6.3
    5-ABP 5 185 87 228 58 18 160 28 8 32 173 70 6.3 215 104 200 25 7 28.5 214 125 23 8.9
    28 31.5
    5-TAP-ABP 5 185 87 228 58 18 160 28 8 32 173 70 6.3 215 85 165 28 7 34 216 120 40 7
    30
    max P.D, mim P.D là đường kính lớn nhất và nhỏ nhất khi điều chỉnh Puli
    Kích thước Puly điều chỉnh tốc độ AP-BP Đài Loan

     

    Video hiện chưa có sẵn
    0 đánh giá Bộ Puly điều chỉnh tốc độ AP-BP Đài Loan
    Chọn đánh giá của bạn:

    Sản phẩm cùng loại

    zalo